XE CHỮA CHÁY KHU CÔNG NGHIỆP 3 CHỨC NĂNG 6 KHỐI / PHÙ HỌP NĐ 79/2014/NĐ-CP
- MSP: 01OLLINE700
- Giá bán: LIÊN HỆ: 0986.424.879
Thông tin sản phẩm
Thông tin sản phẩm
NGOẠI THẤT XE CHỮA CHÁY KHU CÔNG NGHIỆP 3 CHỨC NĂNG 6 KHỐI / PHÙ HỌP NĐ 79/2014/NĐ-CP
Công Ty Cổ Phần NHÂN LỰC, xin trân trọng kính chào Quý khách. Cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách sản phẩm Xe cứu hỏa chữa cháy thaco – 6 khối ( sản xuất, lắp ráp trong nước) Công ty với mong muốn tạo điều kiện cho Quý khách tham khảo và lựa chọn cho mình sản phẩm có chất lượng tốt nhất với giá cả phù hợp.
HỆ THỐNG PHUN NƯỚC RỮA ĐƯỜNG XE CHỮA CHÁY KHU CÔNG NGHIỆP 3 CHỨC NĂNG 6 KHỐI / PHÙ HỌP NĐ 79/2014/NĐ-CP
HỆ THỐNG TƯỚI CÂY CỦA XE CHỮA CHÁY KHU CÔNG NGHIỆP 3 CHỨC NĂNG 6 KHỐI / PHÙ HỌP NĐ 79/2014/NĐ-CP
HỆ THỐNG MÁY BƠM CAO ÁP CỦA XE CỨU HỎA - CHỮA CHÁY KHU CÔNG NGHIỆP 3 CHỨC NĂNG 6 KHỐI / PHÙ HỌP NĐ 79/2014/NĐ-CP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THEO XE THACO OLLIN700C-CS CỨU HỎA - CHỮA CHÁY KHU CÔNG NGHIỆP 3 CHỨC NĂNG 6 KHỐI .
STT |
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. |
THÔNG TIN CHUNG |
XE CHỮA CHÁY |
||||||
|
Hàng hóa |
Xe chữa cháy |
||||||
|
Model |
Thaco Ollin700 |
||||||
|
Nước lắp ráp |
Việt Nam |
||||||
|
Năm sản xuất |
2019, mới 100% |
||||||
|
Dung tích téc nước |
6.000 lít |
||||||
6 |
Công suất bơm tối đa của máy bơm nước |
129 m3/h |
||||||
II. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Xe Cơ sở Thaco Ollin700 |
||||||
1 |
Động cơ |
|||||||
|
Model |
YZ410 |
||||||
|
Loại |
Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||||||
|
Công suất lớn nhất |
90 kW /2.800 vòng/phút |
||||||
|
Mômen xoắn lớn nhất |
350 N.m /1.600 vòng/phút |
||||||
|
Đường kính x hành trình piston |
105 x 118 mm |
||||||
|
Dung tích xi lanh (cc) |
4.087 cc |
||||||
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
12.240 |
||||||
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
||||||
|
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
||||||
|
Tay lái |
Bên trái, loại trục vít ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi được độ nghiêng và chiều cao. |
||||||
|
Số chỗ ngồi trong cabin |
3 chỗ ngồi |
||||||
2 |
Kích thước |
|||||||
2.1 |
Chiều dài tổng (mm) |
7.400 mm |
||||||
2.2 |
Chiều rộng tổng (mm) |
2.275 mm |
||||||
2.3 |
Chiều cao tổng (mm) |
2.470 mm |
||||||
2.4 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.200 mm |
||||||
2.5 |
Vệt bánh trước (mm) |
1.665 mm |
||||||
2.6 |
Vệt bánh sau (mm) |
1.630 mm |
||||||
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 mm |
||||||
3 |
Khả năng hoạt động |
|||||||
3.1 |
Vận tốc lớn nhất (km/h) |
100 km/h |
||||||
3.2 |
Khả năng vượt dốc (%) |
28 % |
||||||
3.3 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
9 m |
||||||
4 |
Hệ thống treo |
|||||||
4.1 |
Giảm sóc trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||||||
4.2 |
Giảm sóc sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||||||
4.3 |
Hệ thống phanh |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
||||||
4.4 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
|
||||||
4.5 |
Cỡ lốp |
8.25 -16 |
||||||
III. |
PHẦN THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
|||||||
1 |
Téc chứa nước |
Sản xuất tại Việt Nam |
||||||
1.1 |
Kiểu dáng |
Dạng elíp, đáy cong |
||||||
1.2 |
Chiều dài téc nước (mm) |
4.300 mm |
||||||
1.3 |
Chiều rộng téc nước (mm) |
1.800 mm |
||||||
1.4 |
Chiều cao téc nước (mm) |
1.100 mm |
||||||
1.5 |
Bề dày của thân téc (mm) |
3 mm |
||||||
1.6 |
Bề dầy của đầu téc (mm) |
4 mm |
||||||
1.7 |
Vật liệu chế tạo xitéc |
Thép Perform, chống ăn mòn. Nhập khẩu Đức |
||||||
2 |
Bơm Cứu hỏa |
MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE Nhật bản |
||||||
2.1 |
Trọng lượng |
MODEL |
MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE |
|||||
D x R x C (mm) |
742 x 682 x 760 |
|||||||
Trọng lượng |
94kg |
|||||||
2.2 |
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ xăng làm mát |
|||||
Dung tích xylanh |
746cc |
|||||||
Công suất tối đa |
40.5kW |
|||||||
Tiêu hao nhiên liệu |
18l/h |
|||||||
Hệ thống đánh lửa |
Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto |
|||||||
Nhiên liệu động cơ |
Xăng pha nhớt 30/1 |
|||||||
Hệ thống khởi động |
Khởi động đề và tay |
|||||||
Đèn chiếu sáng |
12V - 35W |
|||||||
Đèn điều khiển |
12V – 3.4W |
|||||||
Dung lượng ắc quy |
12V – 16Ah/5h |
|||||||
2.3 |
Bơm |
Kiểu |
Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
|||||
Khớp nối cửa xả |
Tiêu chuẩn JIS-B-9912 |
|||||||
Lưu lượng tối đa |
129 m3/h |
|||||||
Đẩy cao tối đa |
110m |
|||||||
Chiều cao hút tối đa |
9m |
|||||||
IV. TRANG THIẾT BỊ KÈM THEO XE |
||||||||
STT |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Đơn vị |
Đặc tính |
Ghi chú |
|||
1 |
Điều hòa |
01 |
chiếc |
Tốt |
|
|||
2 |
Radio |
01 |
Chiếc |
Tốt |
|
|||
3 |
Bộ đồ nghề |
01 |
bộ |
Theo tiêu chuẩn của hãng |
|
|||
4 |
Lốp dự phòng |
01 |
cái |
Theo xe |
|
|||
5 |
Súng phun cứu hỏa |
01 |
cái |
Lắp trên xe |
|
|||
6 |
Súng phun nước tưới cây |
01 |
cái |
Lắp trên xe |
Lắp thêm cho khách |
|||
7 |
Cuộn ống cứu hỏa |
03 |
cuộn |
Theo tiêu chuẩn |
20m/cuộn |
|||
8 |
Lăng phun cầm tay |
01 |
cái |
Theo tiêu chuẩn |
|
|||
9 |
Ống hút nước tưới cây |
02 |
cái |
Kích thước DN65 |
3m/cuộn |
|||
10 |
Bơm hút nước tưới cây |
01 |
cái |
Lưu lượng 40m3/h, công suất 9,25kw |
|
|||
11 |
Hệ thống tưới rửa đường phía trước |
|
|
|
có |
|||
12 |
Hệ thống tưới cây phía sau |
|
|
|
có |
|||
Giá cả:
Đơn giá |
Số lượng (Chiếc) |
Thành Tiền (VNĐ) |
LH : 0986.424.879 |
||
Bằng chữ |
|
* Ghi chú: Giá bán trên đã bao gồm thuế VAT, giấy phòng cháy chữa cháy nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, chi phí giao nhận,vận chuyển.
Giá bán trên có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày thông báo hoặc cho đến khi có thông báo mới của chúng tôi
II. Chế độ bảo hành: Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000km tùy thuộc vào điều kiện nào đến trước.
III. Phương thức thanh toán:
a. Đồng tiền thanh toán
- Thanh toán bằng tiền Việt Nam Đồng.
b. Phương thức thanh toán: Bên mua thanh toán cho bên bán làm 02 đợt.
- Đợt 1: Bên mua thanh toán 30% giá trị cho bên bán ngay sau hợp đồng được ký kết.
- Đợt 2: Bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng cho bên bán ngay khi nhận xe và ký biên bản nghiệm thu xe.
- Hình thức thanh toán: Chuyển khoản.
IV.Giao hàng
- Giao hàng trong vòng 60-70 ngày làm việc kể từ ngày bên mua chuyển tiền đợt 1.
- Địa điểm giao hàng : Bên mua kiểm tra và nhận xe tại địa chỉ của bên mua
-
Ô TÔ NAM VIỆT GROUP
Mã Số Thuế: 3801223229/0314868566
Showroom 1 :312, Võ Chí Công, Phường Phú Hữu, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh.
Showroom 2 : Tổ 1, Ấp 9 , Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước.
Chuyên Viên Tư Vấn 1 : 0966.51.51.32
Chuyên Viên Tư vấn 2 : 0986.424.879
Email : tanthong342@gmail.com
Website : http://otonamvietgroup.com
Website : http://xetai365.vn
Sản phẩm khác
XE CHỮA CHÁY KHU CÔNG NGHIỆP 3 CHỨC NĂNG 6 KHỐI / PHÙ HỌP NĐ 79/2014/NĐ-CP
Giá bán: LIÊN HỆ: 0986.424.879
XE ĐẦU KÉO
XE TẢI
XE CHUYÊN DỤNG
SƠMIROMOOC
Tin tức - sự kiện